Giá xe i10 là bao nhiêu? Những đánh giá chi tiết nhất
Hyundai Grand i10 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của người dùng. Là một chiếc xe nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với đô thị, Hyundai Grand i10 là một sự lựa chọn tốt. Cùng tìm hiểu chi tiết về bảng giá xe i10 thông qua bài viết dưới đây nhé!
Bảng giá xe i10 niêm yết và lăn bánh mới nhất 2024 tại các tỉnh thành
Tại Việt Nam, Hyundai i10 2021 được phân phối chính hãng với 6 phiên bản khác nhau. Dưới đây bảng giá xe i10 lăn bánh cho từng phiên bản:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại HN |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.2 MT Tiêu chuẩn |
360.000.000 vnd |
425.537.000 VNĐ |
418.337.000 VNĐ |
402.937.000 VNĐ |
399.337.000 VNĐ |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn |
380.000.000 vnd |
447.937.000 VNĐ |
440.337.000 VNĐ |
425.137.000 VNĐ |
421.337.000 VNĐ |
1.2 M |
405.000.000 vnd |
475.937.000 VNĐ |
467.837.000 VNĐ |
452.887.000 VNĐ |
448.837.000 VNĐ |
Sedan 1.2 MT |
425.000.000 vnd |
498.337.000 VNĐ |
489.837.000 VNĐ |
475.087.000 VNĐ |
470.837.000 VNĐ |
1.2 AT |
435.000.000 vnd |
509.537.000 VNĐ |
500.837.000 VNĐ |
486.187.000 VNĐ |
481.837.000 VNĐ |
Sedan 1.2 AT |
455.000.000 vnd |
531.937.000 VNĐ |
522.837.000 VNĐ |
508.387.000 VNĐ |
503.837.000 VNĐ |
Bảng giá xe i10 niêm yết và lăn bánh mới nhất 2024 tại các tỉnh thành
So sánh giá xe i10 lăn bánh so với các đối thủ cùng phân khúc
Hyundai Grand i10 thường được đặt lên bàn cân để so sánh cùng với các đối thủ trong phân khúc xe cỡ nhỏ đô thị như Toyota Wigo, KIA Morning, Vinfast Fadil và Honda Brio. Mỗi mẫu xe mang những đặc điểm riêng và ưu điểm khác nhau. Tuy nhiên, Hyundai Grand i10 được đánh giá cao về thiết kế, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và tính an toàn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với đô thị, Hyundai Grand i10 là một sự lựa chọn tốt.
So sánh giá xe i10 lăn bánh so với các đối thủ cùng phân khúc
Dưới đây là bảng giá xe i10 niêm yết và của các mẫu xe cỡ A:
-
Hyundai Grand i10 có giá niêm yết từ 360 – 455 triệu đồng
-
Toyota Wigo có giá niêm yết từ: 352 – 385 triệu đồng
-
KIA Morning có giá niêm yết từ: 304 – 439 triệu đồng
-
Vinfast Fadil có giá niêm yết từ: 425 – 499 triệu đồng
-
Honda Brio có giá niêm yết từ: 418 – 452 triệu đồng
Đánh giá xe i10 có nên mua hay không?
Thiết kế ngoại thất hyundai i10
Hyundai Grand i10 đã có nhiều biến đổi về việc tăng kích thước tổng thể, mang lại không gian rộng rãi hơn cho hành khách và vẻ thể thao cho xe. Điều này đem lại một lợi thế đáng kể cho i10 trong phân khúc của mình.
Kích thước: Xe có kích thước tổng thể (DxRxC) cho bản sedan và Grand i10 hatchback lần lượt là 3.995 x 1.680 x 1.520 (mm) và 3.805 x 1.680 x 1.520 (mm), với trục cơ sở dài 2.425 mm. Điều này tạo ra không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Khả năng quay đầu chỉ 5,1m, giúp dễ dàng di chuyển trong những con đường hẹp và tắc nghẽn.
-
Đầu xe: Mặt trước được thiết kế theo phong cách hiện đại và thể thao, với bộ lưới tản nhiệt mới và đèn DRL vuốt rộng tạo nên vẻ ngoài sắc sảo và gai góc hơn. Nắp ca-pô được thiết kế mới với đường gân dập nổi, mang lại diện mạo thể thao hơn.
-
Thân xe: Thiết kế thân xe giữ nguyên nét tròn trịa và mềm mại, với độ dài tăng và các đường gân chạy dọc, Hyundai i10 2022 trông trường hơn và thanh thoát hơn. Mâm hợp kim 15 inch được trang bị thiết kế Diamond Cut, tạo ra phong cách trẻ trung và hiện đại.
-
Đuôi xe: Mặt sau không có quá nhiều đường nét phức tạp nhưng vẫn rất ấn tượng, với đèn hậu lớn và hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt. Cả hai bản đều có ống xả ẩn và cản sau tối màu, mang lại vẻ ngoài trẻ trung và hiện đại.
Thiết kế ngoại thất hyundai i10
Hyundai Grand i10 không chỉ nâng cao về kích thước mà còn cải thiện về thiết kế ngoại thất, tạo ra một diện mạo mới mẻ và hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Thiết kế nội thất hyundai i10
Hyundai Grand i10 không chỉ nổi bật với thiết kế ngoại thất, mà còn được đánh giá cao về nội thất, với phong cách hiện đại và tiện nghi.
Thiết kế nội thất: Hyundai i10 được thiết kế với phong cách Human Machine Interface, tập trung vào sự tiện dụng và khoa học trong bố trí các phím chức năng. Khoang lái có thiết kế mới với họa tiết vây cá 3D dập nổi trên bảng táp lô trung tâm, tạo vẻ hiện đại và sang trọng.
Màn hình và bố trí các phím: Màn hình điện tử kết hợp với đồng hồ cơ vòng tua máy, hiển thị thông tin về tốc độ, số đang gài, và đồng hồ đo quãng đường đã đi. Tay lái được bọc da may thủ công với thiết kế 3 chấu thể thao và tích hợp nhiều phím bấm chức năng, tạo ra trải nghiệm lái xe tiện lợi và an toàn.
Tiện nghi: Thiết kế trụ A và gương chiếu hậu kích thước hợp lý giúp kiểm soát tốt các điểm mù. Xe có các hộc đựng cốc, chai nước và ngăn/túi chứa đồ, cũng như một rãnh để đồ phía trước vị trí ghế phụ. Màu nội thất chủ đạo là đen, tạo nên cảm giác sang trọng và thời thượng.
Ghế ngồi và khoang hành lý: Hàng ghế trên Hyundai i10 2022 đã được khoảng duỗi chân rộng rãi hơn và thoải mái hơn, có thể điều chỉnh tư thế thông qua cơ cấu lẫy cơ khí. Ghế sau có thể gập tỷ lệ 60:40 trên bản hatchback để mở rộng không gian chứa đồ. Khoang hành lý có dung tích rộng rãi, đủ để chứa 3 chiếc vali cỡ trung và thêm một vài túi xách.
Hyundai Grand i10 2022 không chỉ đảm bảo sự thoải mái và tiện ích cho hành khách mà còn tạo nên một không gian lái sang trọng và hiện đại, phù hợp với nhu cầu của người sử dụng.
Thiết kế nội thất hyundai i10
Xe được trang bị hệ thống điều hòa tự động, giúp duy trì nhiệt độ trong xe luôn thoải mái. Màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch đã được nâng cấp, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, Radio, MP4, trợ lý ảo Kiki và hệ thống định vị dẫn đường phiên bản Việt. Màn hình mới cũng cho phép chia làm 2 tác vụ, tạo sự thuận tiện khi sử dụng. Hệ thống âm thanh với 4 loa mang lại trải nghiệm âm thanh ở mức trung bình.
Hệ thống điều hòa vẫn là loại chỉnh cơ nhưng được bổ sung thêm cửa gió cho hàng ghế sau, giúp làm mát nhanh chóng và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các tiện ích khác bao gồm chìa khóa thông minh, nút bấm cảm biến trên tay nắm cửa và hệ thống khởi động bằng nút bấm. Việc bổ sung các cổng sạc điện thoại và kết nối USB, cả ở hàng ghế trước và hàng ghế sau, là một điểm cộng đáng chú ý.
Động cơ và vận hành của hyundai i10
Trên Hyundai Grand i10 2022, không còn tùy chọn động cơ 1.0L như trước đây. Tất cả các phiên bản đều được trang bị động cơ Kappa 1.2L, với công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. So với đời trước, động cơ mới đã giảm 2 mã lực và 5 Nm. Dù vậy, sức mạnh của Grand i10 vẫn chưa đạt được mức cao nhất, lùi lại 15 mã lực và 14Nm so với đối thủ VinFast Fadil. Xe vẫn có 2 tùy chọn hộp số là 4AT hoặc 5MT.
Với kích thước nhỏ gọn và động cơ mạnh mẽ, Hyundai Grand i10 mang lại sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị và trên các tuyến đường đông đúc. Hệ thống treo và khung gầm được thiết kế tối ưu, giúp xe vận hành ổn định và thoải mái trên mọi loại địa hình.
Hệ thống khung gầm: Sử dụng 65% chất liệu thép cường lực tiên tiến, khung gầm trên Hyundai i10 2022 tăng cường khả năng chịu lực khi có va chạm. Dung tích động cơ nhỏ cũng mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 5L/100km trên đường cao tốc, 7,6L/100km trên đường đô thị và 6L/100km trên đường hỗn hợp.
Lời kết
Với những cải tiến mới trong cả thiết kế lẫn động cơ, Hyundai Grand i10 được đánh giá là một mẫu xe hatcbback hiện đại, nhỏ gọn và đầy đủ tiện nghi. Đặc biệt là giá xe huyndai i10 rất phù hợp cho những gia đình nhỏ mới kể hôn. Nếu bạn cần tư vấn và hỗ trợ về bất cứ dòng xe nào hãy liên hệ ngay cho Yourcar Việt Nam nhé!