Bán xe favorite heart
0

Thông số kỹ thuật Honda City G 1.5 AT 2024

Hình ảnh (1)

0 xe đang bán

Động cơ

1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Dung tích xy lanh

1498 cm3

Công suất tối đa

119 (89 kW)/6.600

Mô men xoắn tối đa

145/4.300

Động cơ/ Hộp số

Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích (cm3) 1498
Công suất cực đại (kW/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Tiêu thụ trong đô thị 7.3
Tiêu thụ ngoài đô thị 4.7
Tiêu thụ kết hợp 5.6

Kích thước/ trọng lượng

Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4580 x 1748 x 1467
Chiều dài cơ sở (mm) 2600
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1495/1483
Cỡ lốp 185/60R15
La-zăng 15 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5
Khối lượng bản thân (kg) 1117
Khối lượng toàn tải (kg) 1580

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn

Hệ thống phanh

Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống

Hệ thống hỗ trợ vận hành

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc trên vô lăng
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn rẽ phía trước
Đèn vào cua chủ động (ACL)
Đèn sương mù trước Không
Đèn sương mù sau Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Thanh giá nóc xe

Nội thất không gian

Bảng đồng hồ trung tâm Analog - Màn hình màu 4.2 inch
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế phụ chỉnh điện
Hàng ghế 2
Hàng ghế 3
Cửa sổ trời
Hộc đựng kính mắt
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Đèn trang trí nội thất

Tay lái

Chất liệu Urethane
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

Tiện nghi cao cấp

Khởi động từ xa Không
Phanh tay điện tử (EPB)
Chìa khóa thông minh
Chế độ giữ phanh tự động
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Không
Thẻ khóa từ thông minh

Kết nối giải trí

Màn hình Cảm ứng 8 inch
Kết nối không dây cho Apple Carplay
Bản đồ định vị tích hợp
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc
Hệ thống loa 4 Loa
Hiển thị thông tin kính lái (HUD)
Sạc không dây

Tiện nghi khác

Hệ thống điều hòa tự động Chỉnh cơ
Cửa gió điều hòa ghế sau Không
Cốp chỉnh điện
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái

An toàn chủ động

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến đỗ xe phía trước
Cảm biến đỗ xe phía sau
Cảm biến gạt mưa tự động
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Camera 360o
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

An toàn bị động

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế Không
Túi khí đầu gối
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm

An ninh

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không