Thông số kỹ thuật Honda Civic E 1.5 AT 2024
Động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xy lanh
1498 cm3
Công suất tối đa
176 (131 kW)/6.000
Mô men xoắn tối đa
240/1.700-4.500
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích (cm3) | 1498 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 176 (131 kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại | 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 47 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Tiêu thụ trong đô thị | 8.83 |
Tiêu thụ ngoài đô thị | 4.9 |
Tiêu thụ kết hợp | 6.35 |
Kích thước/ trọng lượng
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4678 x 1802 x 1415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2735 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1547/1575 |
Cỡ lốp | 215/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1306 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1760 |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Hệ thống phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Lẫy giảm tốc trên vô lăng | |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không |
Đèn rẽ phía trước | |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | |
Đèn sương mù trước | Không |
Đèn sương mù sau | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước |
Thanh giá nóc xe |
Nội thất không gian
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 7 inch |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | |
Chất liệu ghế | Nỉ (Màu đen) |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Hàng ghế 3 | |
Cửa sổ trời | |
Hộc đựng kính mắt | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Đèn trang trí nội thất | Không |
Tay lái
Chất liệu | Urethane |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Tiện nghi cao cấp
Khởi động từ xa | Không |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Chìa khóa thông minh | Không |
Chế độ giữ phanh tự động | |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không |
Thẻ khóa từ thông minh |
Kết nối giải trí
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối không dây cho Apple Carplay | Có |
Bản đồ định vị tích hợp | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có |
Cổng sạc | 2 Cổng |
Hệ thống loa | 4 loa |
Hiển thị thông tin kính lái (HUD) | |
Sạc không dây | Không |
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng |
Cửa gió điều hòa ghế sau | Không |
Cốp chỉnh điện | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
An toàn chủ động
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | |
Cảm biến đỗ xe phía sau | |
Cảm biến gạt mưa tự động | |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Camera 360o | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau |
An toàn bị động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Không |
Túi khí đầu gối | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có |
An ninh
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không |