Thông số kỹ thuật Honda CRV G 2024
Động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO
Dung tích xy lanh
1498 cm3
Công suất tối đa
140 (188HP)/6.000
Mô men xoắn tối đa
240Nm/1.700~5.000
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | CVT |
Dung tích (cm3) | 1498 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại | 240Nm/1.700~5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Tiêu thụ trong đô thị | 9.57 |
Tiêu thụ ngoài đô thị | 6.34 |
Tiêu thụ kết hợp | 7.49 |
Kích thước/ trọng lượng
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4691 x 1866 x 1681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1611/1627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1653 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2350 |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Lẫy giảm tốc trên vô lăng | Không |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không |
Đèn sương mù trước | Không |
Đèn sương mù sau | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Thanh giá nóc xe | Không |
Nội thất không gian
Bảng đồng hồ trung tâm | 7'' TFT |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 |
Cửa sổ trời | Không |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Đèn trang trí nội thất | Không |
Tay lái
Chất liệu | Urethan |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Tiện nghi cao cấp
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không |
Kết nối giải trí
Màn hình | 7'' |
Kết nối không dây cho Apple Carplay | Có (kết nối có dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB, 2 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa |
Hiển thị thông tin kính lái (HUD) | Không |
Sạc không dây | Không |
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 |
Cốp chỉnh điện | Không |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
An toàn chủ động
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Camera 360o | Không |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
An toàn bị động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |
An ninh
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |